Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
background knowledge


noun
information that is essential to understanding a situation or problem
- the embassy filled him in on the background of the incident
Syn:
background
Derivationally related forms:
backgrounder (for: background)
Hypernyms:
information


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.